TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbringen

sản lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuông chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngừng quạt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngừng lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lời chúc mừng khi nâng cô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả xuống nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

■ có thể tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn hàng khi sắp chữ hay dàn trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp cho nở thành con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausbringen

quad ô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to shoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausbringen

Ausbringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausbringen

mettre à l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Gesundheit ausbringen

nâng cốc chúc mừng sức khỏe của ai.

die Netze ausbringen

quăng lưới.

ich bringe die Schuhe nicht aus

tôi không thề nào cởi giày ra được.

eine Zeile ausbringen

giãn một hàng chữ.

die Eier werden ausge bracht

các quả trứng được ấp cho nở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbringen /(unr. V.; hat)/

nói lời chúc mừng khi nâng cô' c (sprechen, darbrin- gen);

jmds. Gesundheit ausbringen : nâng cốc chúc mừng sức khỏe của ai.

ausbringen /(unr. V.; hat)/

(Seemannsspr ) (từ tàu) thả xuống nước;

die Netze ausbringen : quăng lưới.

ausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) ■ có thể tháo ra; có thể cởi ra (ausziehen können);

ich bringe die Schuhe nicht aus : tôi không thề nào cởi giày ra được.

ausbringen /(unr. V.; hat)/

(in ấn) giãn hàng khi sắp chữ hay dàn trang;

eine Zeile ausbringen : giãn một hàng chữ.

ausbringen /(unr. V.; hat)/

(Jägerspr ) ấp cho nở thành con (ausbrüten);

die Eier werden ausge bracht : các quả trứng được ấp cho nở.

ausbringen /(unr. V.; hat)/

(Landw ) phân chia đều (verteilen);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbringen /FISCHERIES/

[DE] ausbringen

[EN] to shoot

[FR] mettre à l' eau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbringen /vt/

1.:

Ausbringen /n -s/

1. (kĩ thuật) năng xuất, sản lượng; 2. (kĩ thuật) sự tách ra, sự lấy ra, sự thu hồi; 3. (kĩ thuật) sự ngừng quạt gió, sự ngừng lò.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbringen /nt/IN/

[EN] quad ô

[VI] vuông chữ

Ausbringen /nt/CNSX/

[EN] output

[VI] sản lượng, công suất, năng suất, đầu ra

ausbringen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] put out

[VI] thu hồi (tấm ngăn, vật chắn)