TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

■ có thể tháo ra

■ có thể tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

■ có thể tháo ra

ausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bringe die Schuhe nicht aus

tôi không thề nào cởi giày ra được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) ■ có thể tháo ra; có thể cởi ra (ausziehen können);

tôi không thề nào cởi giày ra được. : ich bringe die Schuhe nicht aus