Việt
■ có thể tháo ra
có thể cởi ra
Đức
ausbringen
ich bringe die Schuhe nicht aus
tôi không thề nào cởi giày ra được.
ausbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) ■ có thể tháo ra; có thể cởi ra (ausziehen können);
tôi không thề nào cởi giày ra được. : ich bringe die Schuhe nicht aus