Việt
giãn hàng khi sắp chữ hay dàn trang
Đức
ausbringen
eine Zeile ausbringen
giãn một hàng chữ.
ausbringen /(unr. V.; hat)/
(in ấn) giãn hàng khi sắp chữ hay dàn trang;
giãn một hàng chữ. : eine Zeile ausbringen