TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ kỹ thuật

Vẽ kỹ thuật

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hoạ hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản vẽ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. sự lấy mẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. sự kéo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vẽ kỹ thuật

Drafting

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 drafting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drawing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vẽ kỹ thuật

abziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Linien in technischen Zeichnungen

Đường nét trong vẽ kỹ thuật

Allgemeine Grundlagen des technischen Zeichnens

Các nguyên tắc chung của vẽ kỹ thuật

DIN 2429-1 Grafische Symbole für technische Zeichnungen; Rohrleitungen; Allgemeines.

DIN 2429-1 Các biểu tượng đồ thị dùng cho việc vẽ kỹ thuật; Ống dẫn; Tổng quát.

DIN 2429-2 Grafische Symbole für technische Zeichnungen; Rohrleitungen; Funktionelle Darstellung

DIN 2429-2 Các biểu tượng đồ thị dùng cho việc vẽ kỹ thuật; Ống dẫn; Trình bày chức năng.

Für verfahrenstechnische Fließschemata und andere technische Zeichnungen gilt folgende Tabelle:

Bảng sau áp dụng cho các biểu đồ của quá trình chế biến hóa học và các bản vẽ kỹ thuật khác:

Từ điển toán học Anh-Việt

drafting

hoạ hình, vẽ kỹ thuật

drawing

vẽ kỹ thuật, bản vẽ; tk. sự lấy mẫu; mt. sự kéo (băng)

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Vẽ kỹ thuật

Drafting

Vẽ kỹ thuật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abziehen /vi/XD/

[EN] draw

[VI] vẽ kỹ thuật

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Drafting

Vẽ kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drafting

vẽ kỹ thuật

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Drafting

Vẽ kỹ thuật