Việt
làm giàu
cô đặc
tuyển quặng
Anh
enriching
enrichment
Đức
Anreicherung
Pháp
enrichissement
enriching,enrichment /SCIENCE/
[DE] Anreicherung
[EN] enriching; enrichment
[FR] enrichissement
làm giàu, cô đặc, tuyển quặng