bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/
làm giàu;
làm phong phú;
mở mang;
mở rộng (vergrößern, erweitern);
làm giàu kiến thức với cái gì. : sein Wissen mit etw. bereichern
anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/
bổ sung;
làm giàu;
làm tăng lên;
làm phong phú (verbessern, vermehren);
bổ sung Vitamin vào thực phẩm. : Lebens mittel mit Vitaminen anreichem