Aufbereitung /f =, -en/
1. (mỏ) [sự] chuẩn bị, tuyển khoáng, làm giàu; 2. sự làm sạch (nước).
Veredhing /í =, -en/
1. [sự] nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm giá; 2. [sự] cải tạo giổng; 3. [sự] ghép mắt (thực vật); 4. [sự] tuyển khoáng, làm giầu quặng.
veredeln /vt/
1. nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm chất; 2. cải thiện giống, cải tạo giống; 3. ghép mắt (thực vật); 4. tuyển khoáng, làm giầu (quặng); 5. (hóa) tinh chế; 6. (tinh luyện).