TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyển khoáng

tuyển khoáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm sạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao phẩm giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm phẩm giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo giổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giầu quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải thiện giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyển khoáng

 enrich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuyển khoáng

Aufbereitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veredhing

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veredeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufbereitung /f =, -en/

1. (mỏ) [sự] chuẩn bị, tuyển khoáng, làm giàu; 2. sự làm sạch (nước).

Veredhing /í =, -en/

1. [sự] nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm giá; 2. [sự] cải tạo giổng; 3. [sự] ghép mắt (thực vật); 4. [sự] tuyển khoáng, làm giầu quặng.

veredeln /vt/

1. nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm chất; 2. cải thiện giống, cải tạo giống; 3. ghép mắt (thực vật); 4. tuyển khoáng, làm giầu (quặng); 5. (hóa) tinh chế; 6. (tinh luyện).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enrich, treat /xây dựng/

tuyển khoáng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyển khoáng

(mò) Aufbereitung f. tuyển lính an werben vi, ausheben vi. tuyển lựa X. tuyển chọn.