Việt
nâng cao phẩm giá
tăng thêm phẩm chất
cải thiện giống
cải tạo giống
ghép mắt
tuyển khoáng
làm giầu
tinh chế
.
Đức
veredeln
veredeln /vt/
1. nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm chất; 2. cải thiện giống, cải tạo giống; 3. ghép mắt (thực vật); 4. tuyển khoáng, làm giầu (quặng); 5. (hóa) tinh chế; 6. (tinh luyện).