TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép mắt

ghép mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng cao phẩm giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm phẩm giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo giổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giầu quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải thiện giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải thiện giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ghép mắt

veredeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äugeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veredhing

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veredeln /(sw. V.; hat)/

(Gartenbau) cải thiện giông; cải tạo giông; ghép mắt (cây);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äugeln /I vt (thực vật)/

ghép mắt; II vi liếc tình.

Veredhing /í =, -en/

1. [sự] nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm giá; 2. [sự] cải tạo giổng; 3. [sự] ghép mắt (thực vật); 4. [sự] tuyển khoáng, làm giầu quặng.

veredeln /vt/

1. nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm chất; 2. cải thiện giống, cải tạo giống; 3. ghép mắt (thực vật); 4. tuyển khoáng, làm giầu (quặng); 5. (hóa) tinh chế; 6. (tinh luyện).