Việt
ghép mắt
lén nhìn ai
liếc mắt
ghép mắt cây
Anh
budding
Đức
äugeln
Okulation
Okulieren
Pháp
greffage d'yeux
greffage en écusson
écussonage
Okulation,Okulieren,Äugeln /AGRI/
[DE] Okulation; Okulieren; Äugeln
[EN] budding
[FR] greffage d' yeux; greffage en écusson; écussonage
äugeln /[’oygoln] (sw. V.; hat)/
lén nhìn ai; liếc mắt;
(Gartenbau) ghép mắt cây (okulieren);
äugeln /I vt (thực vật)/
ghép mắt; II vi liếc tình.