scheelaugig /(Adj.)/
liếc mắt;
liếc nhìn (với vẻ coi thường);
äugeln /[’oygoln] (sw. V.; hat)/
lén nhìn ai;
liếc mắt;
plieren /[’pli:ran] (sw. V.; hat) (nordd.)/
nhấp nháy mắt nhìn;
liếc mắt;
Silberblick /der/
(khẩu ngữ, đùa) cái liếc mắt;
cái nhìn trộm;