Việt
liếc nhìn
liếc mắt
nhìn
trông
ghé nhìn
đọc qua
Đức
ansehen
abblicken
anschauern
scheelaugig
hineinblicken
Da blickte er auf ihren Fuß und sah, wie das Blut herausquoll.
Hoàng tử liếc nhìn xuống chân cô thấy máu vẫn còn đang chảy ra,
hineinblicken /vi/
nhìn [vào], trông [vào], ghé nhìn, liếc nhìn, đọc qua;
scheelaugig /(Adj.)/
liếc mắt; liếc nhìn (với vẻ coi thường);
ansehen vt, abblicken vt, anschauern vt; liếc nhìn nhau einander Blicke wechseln vi, sich anblicken, einander anschauen