Việt
nâng cao phẩm giá
tăng thêm phẩm giá
cải tạo giổng
ghép mắt
tuyển khoáng
làm giầu quặng.
Đức
Veredhing
Veredhing /í =, -en/
1. [sự] nâng cao phẩm giá, tăng thêm phẩm giá; 2. [sự] cải tạo giổng; 3. [sự] ghép mắt (thực vật); 4. [sự] tuyển khoáng, làm giầu quặng.