TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng nhìn thấy

dạng nhìn thấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dáng vẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dáng ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng nhìn thấy

 visual appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visual appearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dạng nhìn thấy

Aussehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allele informieren jeweils über dasselbe Genprodukt, ein Protein, das dann das beobachtbare Merkmal (Phänotyp) eines Lebewesens prägt.

Tất cả các alen đều cho cùng sản phẩm của gen tương ứng, một protein. Protein này tạo thành một hình dạng nhìn thấy (kiểu hình) của một sinh vật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussehen /nt/KTV_LIỆU/

[EN] appearance, visual appearance

[VI] dáng vẻ, dáng ngoài, dạng nhìn thấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual appearance /toán & tin/

dạng nhìn thấy

 visual appearance /hóa học & vật liệu/

dạng nhìn thấy

 visual appearance

dạng nhìn thấy