Việt
xác định ranh giđi
qui định quyền hạn
ngoại tuyến
chu tuyến
đường ngoài
hình dáng
hình dạng
hình thù
dạng
khuôn khổ
cõ
hình biên
kích thưóc biên dạng
kích thưóc phủ bì
gaba rít.
Đức
Umgrenzung
Umgrenzung /f =, -en/
1. [sự] xác định ranh giđi, qui định quyền hạn; 2. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng, hình thù, dạng; 3. (kĩ thuật) khuôn khổ, cõ, hình biên, kích thưóc biên dạng, kích thưóc phủ bì, gaba rít.