TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóng người

hình thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bóng người

Gestalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er schaut hinaus auf die verlassene Straße und spielt.

Anh nhìn ra ngoài đường không bóng người và kéo đàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He looks out to the empty street and plays.

Anh nhìn ra ngoài đường không bóng người và kéo đàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb muss der Lack poliert werden.

Để đánh bóng người ta dùng chất rửa sạch sơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dunkle Gestalt kam näher

một bóng đen tiến đến gần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestalt /[go'Jtalt], die; -, -en/

hình thù; hình dạng; bóng người;

một bóng đen tiến đến gần. : eine dunkle Gestalt kam näher