TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội ngũ

đội ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưòng cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hàng ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nói tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đội ngũ

Reihe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kolonne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschlossene Kolonne

đội ngũ

fünfte Kolonne

đội quân thủ năm, bọn gián điệp.

eine Reihe Pérlen

chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên;

außer der Reihe

ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Reihen antreten

đứng vào hàng-, in Reih und Glied: đứng ngay hàng thẳng lô'i

in einer Reihe mit jmdm. stehen

ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai

sich in eine Reihe mit jmdm. stellen

tự đặt mình ngang hàng với ai

aus der Reihe tanzen (ugs.)

có lấỉ cư xử khác người

nicht in der Reihe sein (ugs.)

cảm thấy không được khỏe

jmdn. in die Reihe bringen (ugs.)

làm cho aỉ khỏe lại, giúp ai bình phục

etw. in die Reihe bringen (ugs.)

sửa chữa vật gì bị hỏng hóc hay sắp xếp trật tự trở lại

[wieder] in die Reihe kommen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã khỏe mạnh trở lại, đã bình phục

(b) đã trở lại bình thường, đã được sắp xếp lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säule /f =, -n/

1 [cái] cột; cột trụ, cột chông; 2. rưòng cột, trụ cột; 3. (quân sự) đội ngũ, đoàn.

Kolonne /f =, -n/

1. [cái] cột trụ, trụ, cột nhà; 2. đội ngũ, đoàn; geschlossene Kolonne đội ngũ xiết chặt; 2. (in) cột (in); ♦ fünfte Kolonne đội quân thủ năm, bọn gián điệp.

Reihe /f =, -n/

1 hàng, dãy; eine Reihe Pérlen chuỗi ngọc; 2. hàng, hàng một; 3. pl hàng ngũ, đội ngũ; 4. (toán) cấp số, chuỗi; 5. dòng, hàng, dòng chữ, hàng chữ; cột báo, cột; 6. (cò) đưòng ngang (trên bàn cô); 7. trật tự, thú tự, lượt, phiên; außer der Reihe ngoài thú tự; 8. (điện) sự nói tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reihe /[’raio], die; -, -n/

hàng người; hàng ngũ; đội ngũ;

đứng vào hàng-, in Reih und Glied: đứng ngay hàng thẳng lô' i : in Reihen antreten ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai : in einer Reihe mit jmdm. stehen tự đặt mình ngang hàng với ai : sich in eine Reihe mit jmdm. stellen có lấỉ cư xử khác người : aus der Reihe tanzen (ugs.) cảm thấy không được khỏe : nicht in der Reihe sein (ugs.) làm cho aỉ khỏe lại, giúp ai bình phục : jmdn. in die Reihe bringen (ugs.) sửa chữa vật gì bị hỏng hóc hay sắp xếp trật tự trở lại : etw. in die Reihe bringen (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã khỏe mạnh trở lại, đã bình phục : [wieder] in die Reihe kommen (ugs.) : (b) đã trở lại bình thường, đã được sắp xếp lại.