Reihe /[’raio], die; -, -n/
hàng người;
hàng ngũ;
đội ngũ;
đứng vào hàng-, in Reih und Glied: đứng ngay hàng thẳng lô' i : in Reihen antreten ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai : in einer Reihe mit jmdm. stehen tự đặt mình ngang hàng với ai : sich in eine Reihe mit jmdm. stellen có lấỉ cư xử khác người : aus der Reihe tanzen (ugs.) cảm thấy không được khỏe : nicht in der Reihe sein (ugs.) làm cho aỉ khỏe lại, giúp ai bình phục : jmdn. in die Reihe bringen (ugs.) sửa chữa vật gì bị hỏng hóc hay sắp xếp trật tự trở lại : etw. in die Reihe bringen (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã khỏe mạnh trở lại, đã bình phục : [wieder] in die Reihe kommen (ugs.) : (b) đã trở lại bình thường, đã được sắp xếp lại.