TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng người

hàng người

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàng người

Schlange

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reihe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Reihen antreten

đứng vào hàng-, in Reih und Glied: đứng ngay hàng thẳng lô'i

in einer Reihe mit jmdm. stehen

ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai

sich in eine Reihe mit jmdm. stellen

tự đặt mình ngang hàng với ai

aus der Reihe tanzen (ugs.)

có lấỉ cư xử khác người

nicht in der Reihe sein (ugs.)

cảm thấy không được khỏe

jmdn. in die Reihe bringen (ugs.)

làm cho aỉ khỏe lại, giúp ai bình phục

etw. in die Reihe bringen (ugs.)

sửa chữa vật gì bị hỏng hóc hay sắp xếp trật tự trở lại

[wieder] in die Reihe kommen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã khỏe mạnh trở lại, đã bình phục

(b) đã trở lại bình thường, đã được sắp xếp lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reihe /[’raio], die; -, -n/

hàng người; hàng ngũ; đội ngũ;

đứng vào hàng-, in Reih und Glied: đứng ngay hàng thẳng lô' i : in Reihen antreten ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai : in einer Reihe mit jmdm. stehen tự đặt mình ngang hàng với ai : sich in eine Reihe mit jmdm. stellen có lấỉ cư xử khác người : aus der Reihe tanzen (ugs.) cảm thấy không được khỏe : nicht in der Reihe sein (ugs.) làm cho aỉ khỏe lại, giúp ai bình phục : jmdn. in die Reihe bringen (ugs.) sửa chữa vật gì bị hỏng hóc hay sắp xếp trật tự trở lại : etw. in die Reihe bringen (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đã khỏe mạnh trở lại, đã bình phục : [wieder] in die Reihe kommen (ugs.) : (b) đã trở lại bình thường, đã được sắp xếp lại.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàng người

Schlange f