punktieren /(sw. V.; hat)/
chấm;
đánh dấu châm;
biểu thị bằng dấu chấm;
punktieren /(sw. V.; hat)/
(Musik) đặt dấu chấm sau nốt nhạc (hay dấu lặng) để tâng trường độ;
punktieren /(sw. V.; hat)/
(Bild hauerei) đặt dâu chấm làm mốc trên khối gỗ hoặc khối đá để chạm;
punktieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) ghim kim chọc dò;
đâm chọc;