perforieren /vt/CNSX/
[EN] pierce
[VI] giùi, đục lỗ, đột lỗ
durchbohren /vt/XD/
[EN] hole, pierce
[VI] chọc lỗ, đào lỗ, đục lỗ, khoét lỗ
aufdornen /vt/CNSX/
[EN] drift, pierce
[VI] đột lỗ, đục lỗ
durchbrechen /vt/XD/
[EN] break through, hole, pierce
[VI] chọc thủng, khoét lỗ, chọc lỗ