Việt
giùi
đục lỗ
đột lỗ
cái đột lỗ
mũi đột
mũi khoan
cái giùi
cái đội lỗ
máy gỉùi
cái kìm
Anh
awl
piercer
pricker
punch
pierce
Đức
Schusterahle
perforieren
Piercer
Durchschlag
Punze
Luftspieß
Stempel
Lochdorn
Pháp
perceur
cái đột lỗ,mũi đột,mũi khoan,giùi
[DE] Piercer
[VI] cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi
[EN] piercer
[FR] perceur
perforieren /vt/CNSX/
[EN] pierce
[VI] giùi, đục lỗ, đột lỗ
Luftspieß /m/CNSX/
[EN] pricker
[VI] cái giùi, cái kìm (đúc)
Stempel /m/XD/
[EN] punch
[VI] cái giùi, cái đột lỗ
Lochdorn /m/CT_MÁY/
[VI] mũi đột, cái giùi, mũi khoan
Schusterahle /die/
giùi (của thợ giày);
Durchschlag /der; -[e]s, ...schlage/
cái giùi; cái đội lỗ (Durchschläger);
Punze /[’puntso], die; -, -n (Fachspr.)/
cái giùi; máy gỉùi; cái đột lỗ;
- 1.d. Đồ dùng bằng sắt có mũi nhọn để chọc thủng. 2.đg. Chọc cho thủng bằng cái giùi : Giùi giấy đóng vở.
awl, piercer
X. dùi giủi X. dùi