TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

punze

cái giùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy gỉùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đột lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao trổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu đóng trên vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

punze

Punze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Punze /[’puntso], die; -, -n (Fachspr.)/

cái giùi; máy gỉùi; cái đột lỗ;

Punze /[’puntso], die; -, -n (Fachspr.)/

dao khắc; dao trổ;

Punze /[’puntso], die; -, -n (Fachspr.)/

dấu đóng trên vàng; tín ấn;