TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abpfeifen

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi còi ra lệnh dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi còi ra lệhh kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abpfeifen

abpfeifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Spiel wegen Abseits abpfeifen

thổi còi ra lệnh dừng lại vì lỗi việt vị

der Schiedsrichter hatte schon vorher abgepfiffen

trước đó trọng tài đã thổi còi ra lệnh dừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpfeifen /(st. V.; hat) (Sport)/

(trọng tài) thổi còi ra lệnh dừng;

das Spiel wegen Abseits abpfeifen : thổi còi ra lệnh dừng lại vì lỗi việt vị der Schiedsrichter hatte schon vorher abgepfiffen : trước đó trọng tài đã thổi còi ra lệnh dừng.

abpfeifen /(st. V.; hat) (Sport)/

(trọng tài) thổi còi ra lệhh kết thúc (một hiệp hoặc một trận đấu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpfeifen /vt (thể thao)/

đình chỉ, cắt, làm ngừng; thổi còi kết thúc.