TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu phanh

cơ cấu phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

phanh. Thiết bị đo công suất động cơ. Phanh bị đâm.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cơ cấu phanh

 brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake 1 n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die hydraulische Bremsanlage (Bild 2) besteht aus Bremspedal, Tandem-Hauptzylinder mit Bremskraftverstärker, Leitungssystem evtl. mit Bremsdruckminderer, Bremszylindern mit Radbremsen.

Hệ thống phanh thủy lực (Hình 2) gồm có bàn đạp phanh, xi lanh chính hai dòng với bộ cường hóa lực phanh, hệ thống ống dẫn có thể có thêm bộ giảm áp suất phanh, xi lanh phanh với cơ cấu phanh ở bánh xe.

Từ điển ô tô Anh-Việt

brake 1 n

Cơ cấu phanh, phanh.(b) Thiết bị đo công suất động cơ.( c) Phanh bị đâm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake /ô tô/

cơ cấu phanh

brake

cơ cấu phanh