parking brake
bộ hãm bằng tay
parking brake
bộ hãm khi đỗ xe
parking brake /ô tô/
bộ hãm khi đỗ xe
parking brake /toán & tin/
thắng đậu, thắng tay
parking brake /xây dựng/
thắng tay
parking brake /cơ khí & công trình/
thắng tay khi đậu xe
parking brake
thắng tay khi đậu xe
parking brake /ô tô/
phanh (phanh tay)
parking brake
phanh bãi đậu
parking brake /ô tô/
phanh đỗ xe
Là loại phanh được dùng để giữ cho xe khỏi lăn bánh khi đỗ.
parking brake
phanh hãm tàu
parking brake
phanh khi đỗ
holding brake, parking brake /ô tô/
phanh dừng
drag brake, parking brake
phanh hãm
handbrake warning light, parking brake /ô tô/
đèn báo phanh tay
brake,packing,parking, parking brake
thắng đậu
parking brake, parking brake-hand brake-emergency brake /cơ khí & công trình/
thắng tay khi đậu xe