TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parking brake

Phanh đỗ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh khi đỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh bãi đậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hãm khi đỗ xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khóa xoè

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bộ phận hãm bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phanh bãi đỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ hãm bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống hãm dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắng đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh hãm tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắng tay khi đậu xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parking brake

Parking brake

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expander

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

handbrake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scram rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parking brake-hand brake-emergency brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand brake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parking latch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parking brake

Feststellbremse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Parkbremse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Handbremse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spreizschloss

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Standbremse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feststell-Bremsanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haltebremse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parkierbremse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parking brake

frein de maintien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cliquet de parking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frein de parking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frein de parquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frein de stationnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frein à main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parking brake

[DE] Haltebremse

[EN] parking brake

[FR] frein de maintien

parking brake /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Haltebremse

[EN] parking brake

[FR] frein de maintien

hand brake,parking brake,parking latch /ENG-MECHANICAL/

[DE] Handbremse; Parkierbremse

[EN] hand brake; parking brake; parking latch

[FR] cliquet de parking; frein de parking; frein de parquage; frein de stationnement; frein à main

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Feststell-Bremsanlage

parking brake

Feststellbremse

parking brake

Handbremse

parking brake (US)

Parkbremse

parking brake

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

parking brake

phanh bãi đậu Phanh bãi đậu là hệ thống phanh thủy lực hoặc cơ khí dùng để phanh giữ máy bay tại vị trí đỗ của nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parking brake

bộ hãm bằng tay

parking brake

bộ hãm khi đỗ xe

parking brake

hệ thống hãm dừng

parking brake /xây dựng/

thắng đậu, thắng tay

parking brake

phanh (phanh tay)

parking brake

phanh bãi đậu

parking brake

phanh đỗ xe

parking brake

phanh dừng

parking brake

phanh hãm

parking brake

phanh hãm tàu

parking brake

phanh khi đỗ

parking brake

phanh tay

parking brake, scram rod

phanh hãm tàu

parking brake, parking brake-hand brake-emergency brake /cơ khí & công trình/

thắng tay khi đậu xe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standbremse /f/Đ_SẮT, VTHK/

[EN] parking brake

[VI] phanh dừng, phanh khi đỗ, phanh bãi đậu

Handbremse /f/CƠ/

[EN] parking brake

[VI] bộ phận hãm bằng tay, phanh tay

Parkbremse /f/VTHK/

[EN] parking brake

[VI] phanh bãi đỗ (máy bay)

Feststellbremse /f/ÔTÔ, CƠ/

[EN] parking brake

[VI] phanh dừng, bộ hãm khi đỗ xe

Handbremse /f/ÔTÔ/

[EN] handbrake, parking brake

[VI] phanh tay, bộ phận hãm bằng tay

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Feststellbremse,Parkbremse

[EN] Parking brake

[VI] Phanh đỗ xe

Spreizschloss

[EN] expander, parking brake

[VI] Khóa xoè