Standbremse /f/Đ_SẮT, VTHK/
[EN] parking brake
[VI] phanh dừng, phanh khi đỗ, phanh bãi đậu
Handbremse /f/CƠ/
[EN] parking brake
[VI] bộ phận hãm bằng tay, phanh tay
Parkbremse /f/VTHK/
[EN] parking brake
[VI] phanh bãi đỗ (máy bay)
Feststellbremse /f/ÔTÔ, CƠ/
[EN] parking brake
[VI] phanh dừng, bộ hãm khi đỗ xe
Handbremse /f/ÔTÔ/
[EN] handbrake, parking brake
[VI] phanh tay, bộ phận hãm bằng tay