Anh
parking
parking mode
Đức
Parking
Wartestellung
Parkmodus
Pháp
parcage
mise en attente
mise en attente,parcage /IT-TECH/
[DE] Parking; Wartestellung
[EN] parking
[FR] mise en attente; parcage
[DE] Parkmodus
[EN] parking mode
parcage [paRkaj] n. m. 1. Việc xếp vào một khu riêng. 2. Việc nhốt súc vật vào một khu (để lấy phân). 3. Việc cho xe vào chỗ đỗ. > Bãi đỗ xe.