TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

parcage

parking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parking mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parcage

Parking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wartestellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parkmodus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parcage

parcage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en attente,parcage /IT-TECH/

[DE] Parking; Wartestellung

[EN] parking

[FR] mise en attente; parcage

mise en attente,parcage /IT-TECH/

[DE] Parkmodus

[EN] parking mode

[FR] mise en attente; parcage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

parcage

parcage [paRkaj] n. m. 1. Việc xếp vào một khu riêng. 2. Việc nhốt súc vật vào một khu (để lấy phân). 3. Việc cho xe vào chỗ đỗ. > Bãi đỗ xe.