Việt
đỗ xe
đậu xe
đỗ ở bãi
đỗ bên đường
Anh
parking
Đức
Parken
Pháp
parce
Wählhebelstellung N (Neutral) und P (Parken).
Vị trí N (trung gian) và P (đỗ xe) của cần chuyển số.
Ist Parken möglich, wird der Weg, den der Fahrer einschlagen und fahren soll, auf dem Display angezeigt.
Nếu có thể đỗ được, màn hình sẽ hiển thị đoạn đường tối ưu cho người lái.
Das System misst die Länge der Parklücke, zeigt an ob Parken möglich ist und unterstützt gegebenenfalls den Parkvorgang.
Hệ thống này đo chiều dài của khoảng trống đỗ xe, xác định khả năng đỗ và hỗ trợ quá trình đỗ xe nếu cần thiết.
Neben den Funktionen P (Parken), R (Rückwärtsgang), N (Leerlauf) sowie D (Fahrstufe) kann das System über zusätzliche Funktionen verfügen:
Bên cạnh các chức năng P (đỗ), R (chạy lùi), N (chạy không tải) cũng như D (chuyển động), hệ thống có thể có thêm các chức năng khác:
v Wählhebel: P Parken, R Rückwärts, N Leerlauf, D Drive (alle Vorwärtsgänge), 4 1. … 4.Gang, 3 1. … 3. Gang, 2 1/2 Gang
Vị trí cần chuyển số: P – Đỗ xe, R – Lùi, N – số 0, D – Số chạy tới (tất cả các số tới), 4 – Số 1 tới số 4, 3 – Số 1 tới số 3, 2 – Số 1 số 2
parken /(sw. V.; hat)/
đỗ xe; đậu xe (ở bãi, bên đường );
(xe) đỗ ở bãi; đỗ bên đường );
Parken /ENG-MECHANICAL/
[DE] Parken
[EN] parking
[FR] parce