Việt
đậu xe
đỗ xe
Anh
car port
park a car
Đức
parken
Standlicht links
Đèn đậu xe phía trái
Lampe für Standlicht links
Bóng đèn của đèn đậu xe trái
Lampe für Standlicht rechts
Bóng đèn của đèn đậu xe phải
ab 2000 Fahrerassistenzsysteme wie z.B. Einparkhilfen, Abstandswarner, Spurwechselassistenten.
Từ 2000 Hệ thống hỗ trợ người lái, thí dụ như giúp đậu xe, báo khoảng cách, hỗ trợ đổi làn đường.
Die Lampe für das Standlicht links M1 wird vom Anschluss T32b/3 des Bordnetzsteuergerätes J519 über den Anschluss 10/58L angesteuert.
Bóng đèn cho đèn đậu xe phía trái M1 được điều khiển từ đầu nối T32b/3 của bộ điều khiển mạng điện trên xe J519 qua đầu nối 10/58L.
parken /(sw. V.; hat)/
đỗ xe; đậu xe (ở bãi, bên đường );