TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đậu xe

đậu xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỗ xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đậu xe

 car port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

car port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

park a car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đậu xe

parken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Standlicht links

Đèn đậu xe phía trái

Lampe für Standlicht links

Bóng đèn của đèn đậu xe trái

Lampe für Standlicht rechts

Bóng đèn của đèn đậu xe phải

ab 2000 Fahrerassistenzsysteme wie z.B. Einparkhilfen, Abstandswarner, Spurwechselassistenten.

Từ 2000 Hệ thống hỗ trợ người lái, thí dụ như giúp đậu xe, báo khoảng cách, hỗ trợ đổi làn đường.

Die Lampe für das Standlicht links M1 wird vom Anschluss T32b/3 des Bordnetzsteuergerätes J519 über den Anschluss 10/58L angesteuert.

Bóng đèn cho đèn đậu xe phía trái M1 được điều khiển từ đầu nối T32b/3 của bộ điều khiển mạng điện trên xe J519 qua đầu nối 10/58L.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parken /(sw. V.; hat)/

đỗ xe; đậu xe (ở bãi, bên đường );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 car port

đậu xe

car port

đậu xe

park a car

đậu xe