TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flow line

đường dây liên lạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng tải lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chuyền lắp ráp liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chảy dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flow line

 flow line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow lines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel flow heat transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

progressive assembly line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of yielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luder's line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield plasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communications line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 giant ties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire communication line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow line

đường dây liên lạc

 flow line

đường dòng

 flow line

đường chảy

 flow line

băng tải lắp ráp

 flow line, stream

luồng chảy

 flow line, flow lines /điện tử & viễn thông/

lưu tuyến

 flow line, gathering conveyor /cơ khí & công trình/

băng tải lắp ráp

parallel flow heat transfer, flow line

truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song

progressive assembly line, flow line, production line, transfer machine

dây chuyền lắp ráp liên tục

 flow line, line of yielding, luder's line, yield plasticity

đường chảy dẻo

 communications line, exchange line, flow line, giant ties, wire communication line

đường dây liên lạc