TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu tuyến

lưu tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu tuyến

flowline

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flow lines

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flow line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow lines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưu tuyến

Strömungslinien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kreuzförmige Verbindung von Fließlinien oder Rohrleitungen

Kết nối chữ thập của các lưu tuyến hay đường ống

T-förmige Verbindung von Fließlinien oder Rohrleitungen

Kết nối chữ T của các lưu tuyến hay các đường ống

Überschneidung von Fließlinien (z.B. Rohrleitungen) ohne Verbindung

Sự giao cắt các lưu tuyến (t.d. các đường ống) mà không có kết nối

Linienbreiten: Hauptfließlinien bevorzugt 1,0 mm, übrige Fließlinien, grafische Symbole für Apparate und Maschinen, Rechtecke und Energieträger- und Hilfssystemleitungen bevorzugt 0,5 mm, grafische Symbole für Armaturen und Rohrleitungszubehör, Zeichen für Messen, Steuern und Regeln, Steuer- und Signalleitungen, Bezugslinien und sonstige Hilfsmittel bevorzugt 0,25 mm.

Bề dày đường nét: Các lưu tuyến chính ưu tiên là 1,0 mm, các đường còn lại, các ký hiệu đồ họa của máy và thiết bị, các hình chữ nhật và đường dẫn nguồn năng lượng và hệ thống phụ trợ ưu tiên 0,5 mm, các ký hiệu đồ họa đối với các phụ kiện/van và phụ kiện đường ống, đường vẽ cho việc đo, điều khiển và điều chỉnh, các đường dẫn tín hiệu và điều khiển, đường chuẩn và các phương tiện phụ trợ khác ưu tiên 0,25 mm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow line, flow lines /điện tử & viễn thông/

lưu tuyến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungslinien /f pl/V_THÔNG/

[EN] flow lines

[VI] (các) lưu tuyến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flowline

lưu tuyến