flowline
['floulain]
danh từ o đường ống dẫn
§ flowline bundle : chùm đường ống dẫn
§ flowline header : đầu hội đường ống dẫn
§ flowline heater : thiết bị đốt đường ống dẫn
§ flowline period : chu kỳ dòng chảy
§ flowline treater : thiết bị xử lý đường ống dẫn
§ flowline treatment : quá trình xử lý đường ống dẫn
§ flowline valve : van dẫn