TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường chảy dẻo

đường chảy dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường chảy dẻo

flow line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of yielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luder's line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield plasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of yielding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường chảy dẻo

Lüdersche Linie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lüdersche Linie /f/CNSX/

[EN] line of yielding

[VI] đường chảy dẻo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow line, flux line

đường chảy dẻo

 line of yielding

đường chảy dẻo

 luder's line

đường chảy dẻo

 yield plasticity

đường chảy dẻo

 flow line, line of yielding, luder's line, yield plasticity

đường chảy dẻo