TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dòng

đường dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường dòng

streamline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flow line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow net element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thread of current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow lines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow net element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường dòng

Stromlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Strompfad-Nr.: zum leichteren Auffinden von Verknüpfungen

Số thứ tự đường dòng điện: để dễ tìm các kết nối

Die einzelnen Strompfade verlaufen dann von Plus nach Minus, d.h. von oben nach unten.

Từng đường dòng điện được vẽ từ cực dương đến cực âm, có nghĩa là đi từ trên xuống dưới.

Fortlaufende Zahlen (1,2,3, ...) in gleichen Abständen von links nach rechts (Strompfad-Nr.)

Đánh số thứ tự (1, 2, 3,…) từ trái sang phải với những khoảng cách bằng nhau (số đường dòng điện).

Falls unvermeidlich, können Teile eines Strompfades auch waagerecht gezeichnet werden.

Nếu không tránh được thì một phần của đường dòng điện cũng có thể được vẽ bằng những đường thẳng nằm ngang.

Damit fließt der Strom aus der Batterie (A) über das Einrückrelais und die Wicklungen des Anlassers zur Masse (Strompfad 4).

Nhờ vậy dòng điện sẽ chạy từ ắc quy (A) qua rơle vô khớp và các cuộn dây của thiết bị khởi động xuống điểm nối mass (đường dòng điện 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow line

đường dòng

 stream line

đường dòng (chảy)

 flow path

đường dòng (lưới thấm)

 flow net element

đường dòng (trong lưới thấm)

 stream line /toán & tin/

đường dòng (chảy)

 flow path /cơ khí & công trình/

đường dòng (lưới thấm)

 flow net element /cơ khí & công trình/

đường dòng (trong lưới thấm)

thread of current

đường dòng

flow lines

đường dòng

flow path

đường dòng (lưới thấm)

flow line

đường dòng

stream line

đường dòng (chảy)

flow net element

đường dòng (trong lưới thấm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromlinie /f/V_LÝ/

[EN] streamline

[VI] đường dòng

Stromlinie /f/VLC_LỎNG/

[EN] streamline

[VI] đường dòng (chất lỏng, chất khí)