flow line
đường dòng
stream line
đường dòng (chảy)
flow path
đường dòng (lưới thấm)
flow net element
đường dòng (trong lưới thấm)
stream line /toán & tin/
đường dòng (chảy)
flow path /cơ khí & công trình/
đường dòng (lưới thấm)
flow net element /cơ khí & công trình/
đường dòng (trong lưới thấm)
thread of current
đường dòng
flow lines
đường dòng
flow path
đường dòng (lưới thấm)
flow line
đường dòng
stream line
đường dòng (chảy)
flow net element
đường dòng (trong lưới thấm)