Việt
dường dòng
đường dòng
đưường dòng
dạng thuôn
Anh
stream line
flow line
streamline
Đức
Stromlinie
Pháp
ligne de courant
flow line,stream line,streamline /SCIENCE/
[DE] Stromlinie
[EN] flow line; stream line; streamline
[FR] ligne de courant
đưường dòng, dạng thuôn
đường dòng (chảy)