TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng thuôn

dạng thuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưường dòng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình giọt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng xuyên dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng lUu tuyến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dạng thuôn

 inswept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streamline shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streamlined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream line

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dạng thuôn

Tropfenform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klips in Tropfenform

hoa tai hình giọt nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropfenform /f =, -en/

dạng thuôn, dạng xuyên dòng, dạng lUu tuyến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tropfenform /die (o. Pl.)/

hình giọt nước; dạng thuôn;

hoa tai hình giọt nước. : Klips in Tropfenform

Từ điển toán học Anh-Việt

stream line

đưường dòng, dạng thuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inswept, streamline shape, streamlined

dạng thuôn

 inswept /cơ khí & công trình/

dạng thuôn

 streamline shape /cơ khí & công trình/

dạng thuôn

 streamlined /cơ khí & công trình/

dạng thuôn