Việt
dạng thuôn
đưường dòng
hình giọt nước
dạng xuyên dòng
dạng lUu tuyến.
Anh
inswept
streamline shape
streamlined
stream line
Đức
Tropfenform
Klips in Tropfenform
hoa tai hình giọt nước.
Tropfenform /f =, -en/
dạng thuôn, dạng xuyên dòng, dạng lUu tuyến.
Tropfenform /die (o. Pl.)/
hình giọt nước; dạng thuôn;
hoa tai hình giọt nước. : Klips in Tropfenform
đưường dòng, dạng thuôn
inswept, streamline shape, streamlined
inswept /cơ khí & công trình/
streamline shape /cơ khí & công trình/
streamlined /cơ khí & công trình/