TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình giọt nước

hình giọt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng thuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hình giọt nước

drop shaped shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop shaped shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teardrops

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hình giọt nước

Tropfenform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klips in Tropfenform

hoa tai hình giọt nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tropfenform /die (o. Pl.)/

hình giọt nước; dạng thuôn;

hoa tai hình giọt nước. : Klips in Tropfenform

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop shaped shell

hình giọt nước

 drop shaped shell /điện lạnh/

hình giọt nước

 teardrops /điện lạnh/

hình giọt nước