TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total runoff

tổng lượng dòng chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

total runoff

total runoff

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

total runoff

Gesamtabfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

total runoff

écoulement global

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total runoff, stream

tổng lượng dòng chảy

Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total runoff /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Gesamtabfluss

[EN] total runoff

[FR] écoulement global

total runoff

[DE] Gesamtabfluss

[EN] total runoff

[FR] écoulement global

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

total runoff

tổng lượng dòng chảy