Việt
thuổng
xẻng
mai
cái mai
cái thuồng
cái xẻng
Đức
Grabscheit
Grabscheit /das (landsch.)/
cái mai; cái thuồng; cái xẻng (Spaten);
Grabscheit /n -(e)s, -e/
cái] thuổng, xẻng, mai; Grab