Việt
mỏ neo
cái neo
xẻng
mai
thuổng
cánh
lá
tấm
phiến.
Anh
anchor
anchor arm
Đức
Anker
Ankerarm
Schaufel
Ankerrührer
Máy khuấy mỏ neo
Máy khuấy dạng mỏ neo
den Anker ausweifen
thả neo
sich vor Anker legen
Anker werfen/vor Anker gehen
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thả neo
(b) (ugs.) ngồi xuống nghỉ ngơi, tạm nghỉ.
Schaufel /f =, -n/
1. [cái] xẻng, mai, thuổng; 2. mỏ neo; 3. (kĩ thuật) cánh, lá, tấm, phiến.
Anker /[’arjkor], der; -s, -/
cái neo; mỏ neo;
thả neo : den Anker ausweifen thả neo : sich vor Anker legen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thả neo : Anker werfen/vor Anker gehen : (b) (ugs.) ngồi xuống nghỉ ngơi, tạm nghỉ.
Ankerarm /m/VT_THUỶ/
[EN] anchor arm
[VI] mỏ neo
Anker /m/VT_THUỶ/
[EN] anchor
[VI] cái neo, mỏ neo