Việt
thùng
tấn dài
tấn
phao
thùng tròn
thùng phuy
thùng tô nô
tắn
người béo phị
bồ sút cạp.
Anh
metric ton
ton
barrel
cơ barrel
gross ton
long ton
buoy
small barrel
drum
metric tonne
tonne
Đức
Tonne
metrische Tonne
Pháp
cuveau
tonnelet
tonne métrique
Tonne /f =, -n/
1. [cái] thùng tròn, thùng phuy, thùng tô nô; 2. tắn; 3. người béo phị, bồ sút cạp.
Tonne /TECH/
[DE] Tonne
[EN] small barrel
[FR] cuveau
[EN] drum
[FR] tonnelet
Tonne,metrische Tonne /TECH/
[DE] Tonne; metrische Tonne
[EN] metric ton; metric tonne; tonne
[FR] tonne; tonne métrique
ton (GB 907 kg)
ton (US 1016 kg)
Tonne /f/CNT_PHẨM/
[EN] cơ barrel
[VI] thùng
Tonne /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] gross ton, long ton, metric ton, ton
[VI] tấn dài, tấn
Tonne /f/V_LÝ, V_TẢI/
[EN] barrel
Tonne /f/VT_THUỶ/
[EN] buoy
[VI] phao (mốc hàng hải)