TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tonne

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng phuy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng tô nô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồ sút cạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tonne

metric ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

barrel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cơ barrel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gross ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

long ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buoy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

small barrel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metric tonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tonne

Tonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

metrische Tonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tonne

tonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cuveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonnelet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonne métrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tonne

tonne

Tonne

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tonne /f =, -n/

1. [cái] thùng tròn, thùng phuy, thùng tô nô; 2. tắn; 3. người béo phị, bồ sút cạp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonne /TECH/

[DE] Tonne

[EN] small barrel

[FR] cuveau

Tonne /TECH/

[DE] Tonne

[EN] drum

[FR] tonnelet

Tonne,metrische Tonne /TECH/

[DE] Tonne; metrische Tonne

[EN] metric ton; metric tonne; tonne

[FR] tonne; tonne métrique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tonne

barrel

Tonne

ton (GB 907 kg)

Tonne

ton (US 1016 kg)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonne /f/CNT_PHẨM/

[EN] cơ barrel

[VI] thùng

Tonne /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] gross ton, long ton, metric ton, ton

[VI] tấn dài, tấn

Tonne /f/V_LÝ, V_TẢI/

[EN] barrel

[VI] thùng

Tonne /f/VT_THUỶ/

[EN] buoy

[VI] phao (mốc hàng hải)