TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ton

tấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấn lực

 
Tự điển Dầu Khí

tấn short ~ tấn ngắn = 907

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

185kg metric ~ tấn = 1000kg

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 ice ton

tôn lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 gross ton

tấn hệ mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 cooling ton

tấn lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gross ton

tấn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ton

ton

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 ice ton

 ice ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigeration ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 gross ton

 gross ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metric ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 cooling ton

 cooling ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigeration ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gross ton

gross ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

long ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metric ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ton

Tonne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
gross ton

Tonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonne /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] gross ton, long ton, metric ton, ton

[VI] tấn dài, tấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice ton, refrigeration ton, ton

tôn lạnh

 gross ton, metric ton, ton

tấn hệ mét

 gross ton, long ton, metric ton, ton

tấn dài

 gross ton, long ton, metric ton, ton

tấn thô

 cooling ton, ice ton, refrigeration ton, ton

tấn lạnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ton

tấn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TON

( = 1016kg) tăn 1 tấn dài = 2240 lb; 1 tấn ngắn: 2000 lb (=907, 18kg) 1 tấn hệ mét SB 1000kg = 0, 984 tấn dài — 1, 102 tấn ngấn. Ỏ Mỹ " tấn" thường có nghĩa là tấn ngắn nhưng trong nhiều nước nói tiếng Anh khác thường có nghĩa là tấn dài. Tấn hệ mét thường đọc, viết là " tonne" trong tiếng Anh để phân biệt với 2 loại tấn khác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tonne

ton (GB 907 kg)

Tonne

ton (US 1016 kg)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ton

tấn short ~ tấn ngắn = 907, 185kg (US.2000lb) metric ~ tấn (hệ mét) = 1000kg

Tự điển Dầu Khí

ton

[tʌn]

o   tấn lực

Đơn vị trọng lượng.

o   tấn

§   assay ton : tấn thử

§   long ton : tấn Anh (1016, 06 kg)

§   metric ton : tấn (1000 kg)

§   net ton : tấn Mỹ (907, 185 kg)

§   short ton : tấn Mỹ (907, 185 kg)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ton

tấn