TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gross ton

tấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn Anh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn già

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn hệ mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng trọng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gross ton

 gross ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metric ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross tonnage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross ton

tấn

 gross ton /toán & tin/

tấn Anh (1.016 kg)

 gross ton /xây dựng/

tấn Anh (1016kg)

 gross ton /giao thông & vận tải/

tấn già

 gross ton /giao thông & vận tải/

tấn lớn (1016 kg)

 gross ton /giao thông & vận tải/

tấn lớn (1016 kg)

 gross ton

tấn hệ mét

 gross ton

tổng trọng tải

 gross ton, metric ton, ton

tấn hệ mét

 gross ton, gross tonnage, total load

tổng trọng tải

 gross ton, long ton, metric ton, ton

tấn dài

 gross ton, long ton, metric ton, ton

tấn thô