Việt
tấn lớn
tấn già
tấn vận tải biển
Anh
gross ton
shipping ton
long ton
Đức
Bruttoregistertonne
Shippington
Bruttoregistertonne /f/VT_THUỶ/
[EN] gross ton
[VI] tấn già, tấn lớn (1016 kg)
Shippington /f/VT_THUỶ/
[EN] shipping ton
[VI] tấn vận tải biển, tấn già, tấn lớn
tấn già, tấn lớn (=1016 kg)
tấn lớn (1016 kg)
shipping ton /giao thông & vận tải/
gross ton /giao thông & vận tải/