Việt
tấn dịch chuyển
tấn giãn nước
tấn già
tấn lớn
đơn vị dung tích tàu thủy.
Anh
gross register tonne
displacement ton
gross ton
Đức
Bruttoregistertonne
Pháp
tonneau de jauge brute
Bruttoregistertonne /f =, -n/
Bruttoregistertonne /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] displacement ton
[VI] tấn dịch chuyển, tấn giãn nước
Bruttoregistertonne /f/VT_THUỶ/
[EN] gross ton
[VI] tấn già, tấn lớn (1016 kg)
Bruttoregistertonne /TECH/
[DE] Bruttoregistertonne
[EN] gross register tonne
[FR] tonneau de jauge brute