TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruttoregistertonne

tấn dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấn giãn nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấn già

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấn lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị dung tích tàu thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bruttoregistertonne

gross register tonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

displacement ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gross ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bruttoregistertonne

Bruttoregistertonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bruttoregistertonne

tonneau de jauge brute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bruttoregistertonne /f =, -n/

đơn vị dung tích tàu thủy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruttoregistertonne /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] displacement ton

[VI] tấn dịch chuyển, tấn giãn nước

Bruttoregistertonne /f/VT_THUỶ/

[EN] gross ton

[VI] tấn già, tấn lớn (1016 kg)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruttoregistertonne /TECH/

[DE] Bruttoregistertonne

[EN] gross register tonne

[FR] tonneau de jauge brute