Việt
tấn dịch chuyển
tấn dằn nước
tấn giãn nước
Anh
displacement ton
Đức
Verdrängungstonne
Bruttoregistertonne
Verdrängungstonne /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] displacement ton
[VI] tấn dằn nước (tàu)
Bruttoregistertonne /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] tấn dịch chuyển, tấn giãn nước