TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấn dằn nước

tấn dằn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấn dằn nước

 displacement ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

displacement ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấn dằn nước

Verdrängungstonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrängungstonne /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] displacement ton

[VI] tấn dằn nước (tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement ton /đo lường & điều khiển/

tấn dằn nước (tàu)

 displacement ton

tấn dằn nước (tàu)