Việt
tấn vận tải biển
tấn già
tấn lớn
Anh
shipping ton
1 shipping ton
Đức
Shippington
Gewichtstonne
Pháp
tonneau de mer
1 shipping ton /TECH/
[DE] Gewichtstonne
[EN] 1 shipping ton
[FR] tonneau de mer
Shippington /f/VT_THUỶ/
[EN] shipping ton
[VI] tấn vận tải biển, tấn già, tấn lớn