TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 metric ton

tấn hệ mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấn dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 metric ton

 metric ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tonne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long ton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metric ton

tấn hệ mét

 metric ton, tonne /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

tấn (1000kg)

long ton, metric ton

tấn thô

 gross ton, metric ton, ton

tấn hệ mét

 gross ton, long ton, metric ton, ton

tấn dài

 gross ton, long ton, metric ton, ton

tấn thô