Việt
tấn
1000 kg
Anh
tonne
metric ton
metric tonne
Đức
Tonne
metrische Tonne
Pháp
tonne métrique
metric ton,metric tonne,tonne /TECH/
[DE] Tonne; metrische Tonne
[EN] metric ton; metric tonne; tonne
[FR] tonne; tonne métrique
TONNE
tắn Tãn (ton) hệ mét, bằng 1000kg.
[tʌn]
o tấn
Đơn vị đo khối lượng.